Có 2 kết quả:

剂量当量 jì liàng dāng liàng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ劑量當量 jì liàng dāng liàng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄉㄤ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dose equivalent

Từ điển Trung-Anh

dose equivalent